Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bosh




bosh
[bɔ∫]
danh từ
(kỹ thuật) bụng lò cao
(từ lóng) lời bậy bạ, lời nói vô nghĩa
to talk bosh
nói bậy bạ
thán từ
bậy!, nói bậy!, nói láo nào!
ngoại động từ
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) trêu ghẹo


/bɔʃ/

danh từ
(kỹ thuật) bụng lò cao

danh từ
(từ lóng) lời bậy bạ, lời nói vô nghĩa
to talk bosh nói bậy bạ

thán từ
bậy!, nói bậy!, nói láo nào!

ngoại động từ
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) trêu ghẹo

Related search result for "bosh"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.