Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blastema




blastema
[blæs'ti:mə]
danh từ
(sinh vật học) mầm gốc, nha bào


/blæs'ti:mə/

danh từ
(sinh vật học) mầm gốc, nha bào


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.