Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bearer


/'beərə/

danh từ

người đem, người mang, người cầm (thư, điện...); người khiêng, người vác, người tải

    bearer company đơn vị tải thương (tại trận địa)

vật sinh lợi nhiều

    a good bearer cây sai quả, cây nhiều hoa

(vật lý) vật đỡ, cái giá, cái trụ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bearer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.