Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
baptismal




baptismal
[bæp'tizməl]
tính từ
(tôn giáo) (thuộc) lễ rửa tội
có tính chất thử thách đầu tiên
baptismal name
tên thánh
baptismal font
bình đựng nước thánh
baptismal water
nước thánh


/bæp'tizmel/

tính từ
(tôn giáo) (thuộc) lễ rửa tội
có tính chất thử thách đầu tiên !baptismal name
tên thánh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.