Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất biến



adj
Immutable
không có hiện tượng thiên nhiên cũng như xã hội nào là bất biến there is no immutable natural or social phenomenon
thuyết bất biến fixism

[bất biến]
(toán học, vật lý học) unchanged; immutable; invariable; constant
Không có hiện tượng thiên nhiên cũng như xã hội nào là bất biến
There is no immutable natural or social phenomenon
Thuyết bất biến
Fixism



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.