Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ave




ave
['ɑ:vi]
danh từ
lời chào tạm biệt, lời chào vĩnh biệt
(Ave) (tôn giáo) kinh cầu nguyện Đức mẹ đồng trinh ((cũng) Ave Maria, Ave Mary)
đại lộ ((viết tắt) của avenue))
thán từ
chào, tạm biệt, vĩnh biệt


/'ɑ:vi/

danh từ
lời chào (khi gặp nhau); lời chào tạm biệt, lời chào vĩnh biệt
(Ave) (tôn giáo) kinh cầu nguyện Đức mẹ đồng trinh ((cũng) Ave Maria, Ave Mary)

thán từ
chào! (khi gặp); tạm biệt!, vĩnh biệt!

Related search result for "ave"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.