Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
astriction




astriction
[ə'strik∫n]
danh từ
sự buộc chặt
sự thắt buộc, sự ràng buộc
sự hạn chế


/ə'strikʃn/

danh từ
sự buộc chặt
sự thắt buộc, sự ràng buộc
sự làm cho táo bón
sự hạn chế


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.