Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aspen





aspen
['æspən]
danh từ
(thực vật học) cây dương lá rung
tính từ
(thuộc) cây dương lá rung
rung, rung rinh
to tremble like an aspen leaf
run như cầy sấy


/'æspən/

danh từ
(thực vật học) cây dương lá rung

tính từ
(thuộc) cây dương lá rung
rung, rung rinh !to tremble like an aspen leaf
run như cầy sấy

Related search result for "aspen"
  • Words pronounced/spelled similarly to "aspen"
    ash-pan aspen

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.