Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ape





ape
gorilla

ape

Chimpanzees, orangutans, and gorillas are apes.

[eip]
danh từ
khỉ không đuôi, khỉ hình người
người hay bắt chước
to play (act) the ape
bắt chước
ngoại động từ
bắt chước, nhại
to go ape
bắt đầu đối xử điên rồ


/eip/

danh từ
khỉ không đuôi, khỉ hình người
người hay bắt chước
to play (act) the ape bắt chước

ngoại động từ
bắt chước, nhại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ape"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.