Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
album





album
['ælbəm]
danh từ
quyển sách để giữ một bộ sưu tập ảnh, chữ ký, tem...; anbom
đĩa quay tốc độ 331 / 3 vòng/phút, ghi nhiều tiết mục của cùng một người biểu diễn
This is one of the songs from/on her latest album
Đây là mộttrong những bài hát trong an bom mới nhất của cô ấy


/'ælbəm/

danh từ
tập ảnh, quyển anbom

Related search result for "album"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.