Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
admittance




admittance
[əd'mitəns]
danh từ
sự cho ai vào hoặc được phép vào (nhất là một nơi riêng tư)
no admittance except on business
không phận sự, xin miễn vào
no admittance - keep out!
miễn vào - xin đứng ngoài!
I was refused admittance to the house
tôi không được người ta cho phép vào nhà
(vật lý) sự dẫn nạp; độ dẫn nạp



(Tech) dẫn nạp, đạo nạp, tổng dẫn

/əd'mitəns/

danh từ
sự cho vào, sự để cho vào; sự nhận vào; sự thu nạp
no admittance except on business không có việc xin miễn vào
to get (gain) admittance to... được thu nhận vào...; được thu nạp vào...
lối đi vào
(vật lý) sự dẫn nạp; độ dẫn nạp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "admittance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.