Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
avan-courier


/'ævỴ:ɳ'kuriə/

danh từ
người chạy trước, người phi ngựa trước
(số nhiều) những người đi tiên phong


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.