Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đơn giản


[đơn giản]
simple
Sống đơn giản
To lead a simple life
Tôi làm vậy vì đơn giản là tôi không còn cách nào khác
I did it for the simple reason that I had no choice



Simple
Sống đơn giản To lead a simple life


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.