Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
âm



noun
Yin (opposite to Yang)
Sound
Syllable
adj
Negative, lunar, female
âm bản negative proof
âm lịch lunar calendar
tháng âm lịch lunar month
kết quả xét nghiệm máu của anh ta là âm tính the results of his blood test are negative
đầu cực âm của ắc qui negative terminal of a battery

[âm]
Yin (opposite to Yang)
sound
negative; lunar; female; minus
Âm bản
Negative proof
Âm lịch
Lunar calendar
Tháng âm lịch
Lunar month
Kết quả xét nghiệm máu của anh ta là âm tính
The results of his blood test are negative
Đầu cực âm của ắc qui
Negative terminal of a battery



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.